-T. Tỵ | MỆNH | 4 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Thiên y Nguyệt đức Thiên tài | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Thiên quý Bát tọa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | | Thai phụ Long đức Lực sĩ Thiên thọ | Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Ân quang Tam thai | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/05/2020 âm - 15/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:22 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm Tấu thư | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | | Phượng các Giải thần | Địa không Quả tú Điếu khách Phục binh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiếu dương Hỷ thần Hóa quyền | Thiên hình Thiên không Hỏa tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên giải Hóa khoa | Thiên sứ Địa kiếp Thái tuế Bênh phù Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên quan | Trực phù Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 9 |
|