-K. Tỵ | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn tinh Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 115 | | Long trì | Địa kiếp Quan phù Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 7 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 15 | | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Tả phù Thanh long | Địa không Thiên khốc Tang môn Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/01/1974 âm - 15/02/1974 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Bính Đần, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:59 phút, ngày 08/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên phúc Long đức Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền Thiên tài | Thiên hình Lưu hà Phá toái Đẩu quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Tam thai | Kình dương Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 3 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Hữu bật Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 10 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thái tuế Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Hồng loan Hóa khoa Ân quang Thiên quý | Thiên riêu Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 1 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | | Điếu khách Phục binh Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên đức Phúc đức Bát tọa Thiên thọ | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 11 |
|