-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THIÊN CƠ(V) | Địa giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(M) | Thai phụ Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | | Long đức Lực sĩ | Thiên sứ Thiên hình Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 46 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Quốc ấn Hoa cái Long trì Thiên quý | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/11/2020 âm - 15/12/2020 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:25 phút, ngày 18/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Tam thai | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 26 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Phượng các Giải thần Ân quang | Quả tú Điếu khách Phục binh Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Hỏa tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Tý | MỆNH Thân | 6 | THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên tài Thiên thọ | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Hóa khoa Bát tọa | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Trực phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
|