-Q. Tỵ | MỆNH Thân | 2 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Ân quang | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | PHÁ QUÂN(M) | Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(Đ) | Hồng loan Thanh long Hóa quyền | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Địa giải Hoa cái Hóa khoa | Đà la Bạch hổ Quan phủ Linh tinh Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/10/2016 âm - 14/11/2016 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:19 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | THÁI ÂM(M) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Thiên quý | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hóa lộc Tam thai | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiên y Đường phù Tấu thư | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Thiên tài Thiên thọ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Thiên sứ Quan phù Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Thiếu âm Bát tọa | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|