-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc | TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lực sĩ Tam thai | Địa kiếp Kình dương Bạch hổ Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên riêu Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 75 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Thiên mã Bát tọa | Thiên sứ Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 35 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Thiên quý | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/07/2006 âm - 14/08/2006 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:12 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Thiên việt Hóa quyền | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Thiên hình Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | | Thai phụ Địa giải Quốc ấn Thiếu âm Thiên thọ | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 115 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 105 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Thiên tài | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 1 |
|