-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Thiên y Hồng loan | Thiên sứ Địa kiếp Thiên riêu Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Thái tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC Thân | 46 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Quốc ấn Hoa cái Ân quang | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/07/1980 âm - 14/08/1980 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:14 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 2 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Long đức Hỷ thần | Địa không Thiên hình L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Tả phù Thanh long Thiên quý | Thiên khốc Tang môn Hỏa tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Long trì Hóa quyền Thiên thọ | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 4 |
|