-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 93 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Cô thần Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ | 103 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Thiên trù Long trì Lực sĩ Hóa khoa Thiên thọ | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Tử phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 83 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Tam thai | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/05/1998 âm - 14/07/1998 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:13 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 13 | THÁI ÂM(M) | Long đức Hóa quyền | Địa kiếp Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 4 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC | 23 | THAM LANG(V) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Bát tọa Thiên tài | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 11 |
|
+G. Dần | THIÊN DI | 63 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 53 | THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan | Địa không Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 2 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 43 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Hỷ thần | Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 12 |
|