-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(H) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức | Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 10 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 23 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Tả phù Hóa lộc | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 11 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 12 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 43 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+M. Thìn | MỆNH Thân | 3 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thanh long Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/03/1994 âm - 15/04/1994 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:53 phút, ngày 08/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần | Lưu hà Trực phù Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Thai | Tháng 2 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(H) | Thiên y Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Tử phù Linh tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 8 |
| +G. Tuất | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Hóa khoa Tam thai | Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 3 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên tài Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 7 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm Ân quang Thiên quý | Đà la Phá toái Quan phủ Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 6 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 83 | PHÁ QUÂN(M) | Phượng các Giải thần Hóa quyền | Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 5 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 73 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên sứ Địa không Địa kiếp Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 4 |
|