Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Mậu Đần Năm Canh Dần

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN CƠ(V)

Thai phụ
Thiếu âm
Thiên tài


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

35

TỬ VI(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

QUAN LỘC

45


Địa giải
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

NÔ BỘC

55

PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Tam thai


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

PHỤ MẪU

15

THẤT SÁT(H)

Tả phù
Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/01/2010 âm - 14/03/2010 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Mậu Đần, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:08 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65


Long đức
Lực sĩ


Thiên hình
Kình dương
Phá toái

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

MỆNH

5

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên thọ


Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

TẬT ÁCH

75

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Hoa cái
Thanh long


Thiên sứ
Địa kiếp
Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

115

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên việt
Thiên trù
Hóa quyền
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHU THÊ Thân

105

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Thiên y
Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Thiên riêu
Quả tú
Trực phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Suy

Tháng 9

+M. Tý

TỬ TỨC

95

THAM LANG(H)

Thiên quý


Địa không
Điếu khách
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

85

THÁI ÂM(M)

Văn xương
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Kiếp sát
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]