-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 84 | | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên quý Tam thai | Điếu khách | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên quan | Trực phù Phi liêm Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thai phụ Địa giải Hoa cái Tấu thư Hóa lộc | Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Thai | Tháng 9 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 54 | | Thiên giải Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương Thiên tài | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hỏa tinh Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THÁI DƯƠNG(V) | Tả phù Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/01/2003 âm - 14/02/2003 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Đần, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:31 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Ân quang Bát tọa | Thiên hình Tang môn Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 34 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên trù Thiếu âm Thanh long Hóa khoa Thiên thọ | Địa không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 12 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y | Thiên riêu Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 14 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền | Địa kiếp Tử phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 1 |
|