-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | | Thiên thọ | Phá toái Trực phù Đại hao Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai | Thiên hình Lưu hà Cô thần Tang môn Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc Ân quang | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/12/1990 âm - 14/02/1991 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:23 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(M) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên tài | Địa kiếp Kình dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa quyền | L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(M) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa khoa Thiên quý | Thiên sứ Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa không L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Thiên y | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 85 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 11 |
|