-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Địa giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Văn xương Văn khúc Hóa lộc Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Thiên hình Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Địa không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | | Thiếu âm Thanh long Thiên thọ | Thiên sứ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/11/2009 âm - 14/01/2010 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:55 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên quý | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Thiên tài | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 84 | | Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Hữu bật Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Đường phù Thiên mã Hỷ thần Ân quang | Thiên riêu Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|