Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Tý

-T. Tỵ

THIÊN DI Thân

65

THIÊN PHỦ(Đ)

Nguyệt đức
Thiên thọ


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa khoa


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên y
Long đức
Hóa quyền


Thiên riêu
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

TỬ TỨC

95

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc


Địa kiếp
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

NÔ BỘC

55


Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/07/2020 âm - 13/09/2020 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:26 phút, ngày 06/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

105

THIÊN TƯỚNG(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

QUAN LỘC

45

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Bát tọa


Thiên hình
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

35


Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

25


Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Thiên không
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Suy

Tháng 9

+M. Tý

PHỤ MẪU

15


Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

MỆNH

5

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan
Tam thai
Thiên tài


Trực phù
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]