Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

32

THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa quyền


Địa không
Địa kiếp
Lưu hà
Cô thần

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 12

+M. Ngọ

QUAN LỘC

42

THAM LANG(H)

Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 1

-K. Mùi

NÔ BỘC

52

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên y
Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên riêu
Tử phù
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 2

+C. Thân

THIÊN DI

62

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 3

+B. Thìn

PHÚC ĐỨC

22

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Văn xương
Hữu bật
Hóa khoa
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/07/1998 âm - 13/09/1998 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Mậu Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:14 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TẬT ÁCH

72

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Long đức


Thiên sứ
Phá toái
Tướng quân
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 4

-Ấ. Mão

PHỤ MẪU

12


Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên hình
Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 10

+N. Tuất

TÀI BẠCH

82

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Tả phù
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 5

+G. Dần

MỆNH Thân

2

PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 9

-Ấ. Sửu

HUYNH ĐỆ

112


Địa giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan
Ân quang
Thiên quý


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 8

+G. Tý

PHU THÊ

102

TỬ VI(Đ)

Thai phụ
Hỷ thần


Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 7

-Q. Hợi

TỬ TỨC

92

THIÊN CƠ(H)

Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]