-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Nguyệt đức Hóa lộc | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | PHÁ QUÂN(M) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Tam thai | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Long đức | Địa không Đà la Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa quyền | Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/05/2020 âm - 13/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:35 phút, ngày 08/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Kình dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Ân quang | Địa kiếp Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 85 | THAM LANG(V) | Thai phụ Phượng các Giải thần Thanh long Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên hình Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải | Thái tuế Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Thiên quý | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|