-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Hữu bật | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền | Thiên riêu Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Bênh phù Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Thai | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Địa không Trực phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | CỰ MÔN(H) | Thiên quan Long đức Tam thai | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/06/2005 âm - 13/07/2005 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:04 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | | Thai phụ Tả phù | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiếu dương Tấu thư Bát tọa | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Đà la Kiếp sát Tử phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Ân quang Thiên quý Thiên tài | Quan phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 44 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên mã | Thiên sứ Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|