Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

15

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên y
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Cô thần

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 2

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

25


Văn khúc
Hữu bật
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa khoa
Thiên tài


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Thai

Tháng 3

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

35


Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Tử phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 4

+C. Thân

QUAN LỘC Thân

45


Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 5

+B. Thìn

MỆNH

5

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/05/1998 âm - 13/07/1998 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:59 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

55

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Long đức


Địa không
Phá toái
Tướng quân
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 6

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Tam thai


Thiên không
Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 12

+N. Tuất

THIÊN DI

65


Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên thọ


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Quan đới

Tháng 7

+G. Dần

PHU THÊ

105

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 11

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

95

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan
Hóa lộc


Địa kiếp
Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 10

+G. Tý

TÀI BẠCH

85

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên giải
Hỷ thần
Hóa quyền
Thiên quý


Điếu khách
Đẩu quân
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 9

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

75

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa


Thiên sứ
Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]