-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa khoa | Quan phù Phục binh Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền Thiên tài | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | | Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/03/2010 âm - 13/05/2010 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:38 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THIÊN TƯỚNG(H) | Địa giải Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ Thân | 104 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Ân quang Bát tọa | Thiên riêu Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Hoa cái Thanh long | Địa kiếp Bạch hổ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Suy | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | | Phong cáo Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | | | Thiên sứ Địa không Điếu khách Tướng quân Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên quý Tam thai | Thiên hình Kiếp sát Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|