-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải Long trì Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Quan phù Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 46 | | Văn khúc Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 5 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 36 | | | Thiên hình Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 26 | | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Bát tọa | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiếu âm Thanh long Hóa khoa | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/11/2009 âm - 13/01/2010 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:00 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Địa không Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 76 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quý Thiên thọ | Tang môn Tiểu hao Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | | Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC Thân | 86 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Phá toái Thái tuế Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Đường phù Thiên mã Hỷ thần Ân quang Thiên tài | Thiên riêu Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|