Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

TẬT ÁCH

72

THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Thiên sứ
Lưu hà
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 4

+M. Ngọ

TÀI BẠCH

82

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Thai

Tháng 5

-K. Mùi

TỬ TỨC

92


Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Thiên hình
Quả tú

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 6

+C. Thân

PHU THÊ

102

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Thiên mã
Thiên tài


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 7

+B. Thìn

THIÊN DI

62

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/11/2018 âm - 12/12/2018 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:14 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

HUYNH ĐỆ

112


Địa không
Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 8

-Ấ. Mão

NÔ BỘC

52

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 2

+N. Tuất

MỆNH

2

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 9

+G. Dần

QUAN LỘC Thân

42

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Long trì
Hóa lộc
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 1

-Ấ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

32

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm
Hóa quyền


Địa kiếp
Phá toái
Bênh phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Suy

Tháng 12

+G. Tý

PHÚC ĐỨC

22

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa khoa
Ân quang
Thiên thọ


Tang môn
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 11

-Q. Hợi

PHỤ MẪU

12

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]