Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Nguyệt đức
Hóa quyền


Thiên sứ
Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 8

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

45

THÁI DƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Hóa lộc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 9

-Q. Mùi

TỬ TỨC

35

THIÊN PHỦ(Đ)

Long đức
Lực sĩ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 10

+G. Thân

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 11

+C. Thìn

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/09/2020 âm - 13/11/2020 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:07 phút, ngày 29/03/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thiên y
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên riêu
Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 12

-K. Mão

NÔ BỘC

75


Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Tam thai


Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Suy

Tháng 6

+B. Tuất

MỆNH Thân

5

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Phượng các
Giải thần
Thiên tài
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Thai

Tháng 1

+M. Dần

QUAN LỘC

85


Phong cáo
Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 5

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tử

Tháng 4

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Ân quang


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Mộ

Tháng 3

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

115

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn tinh
Thiên quan
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]