-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN PHỦ(Đ) | Nguyệt đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa khoa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Long đức Hóa quyền | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà Bạch hổ Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | | Văn xương Quốc ấn Hoa cái Long trì Ân quang | Thiên hình Quan phù Bênh phù Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/08/2020 âm - 12/10/2020 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:01 phút, ngày 27/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Phượng các Giải thần Thanh long Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | | Thai phụ Tam thai | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Trực phù Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 11 |
|