Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63


Văn xương
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 1

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

53

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Thiên sứ
Địa không
Tiểu hao
Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Suy

Tháng 2

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH

43

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Phong cáo
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 3

+B. Thân

TỬ TỨC

33


Hữu bật
Nguyệt đức
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 4

+N. Thìn

NÔ BỘC

73

THÁI DƯƠNG(V)

Thiếu dương
Tấu thư
Hóa quyền


Địa kiếp
Thiên không
Hỏa tinh
Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Tử

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/03/2011 âm - 12/04/2011 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

6 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:45 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ Thân

23

THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 5

-T. Mão

QUAN LỘC

83

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thiên y
Tam thai


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 11

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

13

THÁI ÂM(M)

Thiên giải
Long đức


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 6

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 10

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Ân quang
Thiên quý


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Thai

Tháng 9

+C. Tý

PHỤ MẪU

113

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc
Thiên thọ


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 8

-K. Hợi

MỆNH

3

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Bát tọa


Thiên hình
Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]