Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Canh Đần Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

85

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa khoa
Ân quang


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

NÔ BỘC

75

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên thọ


Tiểu hao
Thiên thương
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 5

+B. Thân

TẬT ÁCH

55


Thiên giải
Nguyệt đức
Lực sĩ


Thiên sứ
Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

95

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên không
Đẩu quân
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/01/2011 âm - 12/02/2011 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Canh Đần, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:11 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

45


Văn xương
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên quý


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mão

PHÚC ĐỨC Thân

105

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Phong cáo


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 1

+M. Tuất

TỬ TỨC

35

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Long đức


Địa không
Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Thai

Tháng 8

+C. Dần

PHỤ MẪU

115

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

MỆNH

5

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Tam thai
Bát tọa


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tử

Tháng 11

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

15

THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền


Địa kiếp
Đại hao
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 10

-K. Hợi

PHU THÊ

25

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)


Bạch hổ
Phục binh
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]