-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Hóa lộc | Phá toái Trực phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Tam thai Thiên tài | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên giải Thiếu dương | Thiên sứ Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Bát tọa Thiên thọ | Thiên hình Lưu hà Cô thần Tang môn Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/12/1990 âm - 12/02/1991 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:11 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên quý | Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | THAM LANG(V) | Hoa cái Long trì Thanh long | Địa không Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y | Địa kiếp Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | CỰ MÔN(V) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Ân quang | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|