Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Nguyệt đức
Ân quang
Thiên tài


Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 3

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

114

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Hóa quyền


Địa không
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 4

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

104

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Long đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa khoa


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Thai

Tháng 5

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

94

THAM LANG(Đ)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 6

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

14

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Địa kiếp
Quan phù
Tướng quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/09/2020 âm - 11/11/2020 dương

Can Chi:

ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:54 phút, ngày 23/04/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

84

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn khúc
Thiên y
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Thiên quý


Thiên riêu
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 7

-K. Mão

PHU THÊ Thân

24


Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Thiên thọ


Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 1

+B. Tuất

NÔ BỘC

74

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Tử

Tháng 8

+M. Dần

TỬ TỨC

34

LIÊM TRINH(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 12

-K. Sửu

TÀI BẠCH

44


Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần
Tam thai
Bát tọa


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 11

+M. Tý

TẬT ÁCH

54

THẤT SÁT(Đ)

Tả phù


Thiên sứ
Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Suy

Tháng 10

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]