Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

12

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Thiên giải
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 4

+B. Ngọ

MỆNH

2

CỰ MÔN(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Địa không
Thiên hình
Thiên không
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

112

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 6

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiếu âm
Hóa quyền


Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+G. Thìn

PHU THÊ Thân

22

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa lộc


Địa kiếp
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/10/1977 âm - 11/11/1977 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Tân Hợi, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:59 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

92

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Thiên thọ


Phá toái
Quan phù
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 8

-Q. Mão

TỬ TỨC

32

THIÊN PHỦ(V)


Điếu khách
Tiểu hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Suy

Tháng 2

+C. Tuất

QUAN LỘC

82

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hồng loan


Thiên riêu
Tử phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Thai

Tháng 9

+N. Dần

TÀI BẠCH

42


Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

52

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Thiên khốc
Bạch hổ
Đẩu quân
TUẦN
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 12

+N. Tý

THIÊN DI

62

THIÊN CƠ(Đ)

Long đức
Hóa khoa


Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

-T. Hợi

NÔ BỘC

72


Thai phụ
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]