-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Phá toái Trực phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên trù Lực sĩ Bát tọa | Địa không Kình dương Thái tuế Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Thiên việt Thiếu dương Thanh long | Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 45 | | Thiên y Văn tinh Thiên mã Tam thai Thiên thọ | Thiên riêu Cô thần Tang môn Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Phượng các Giải thần | Địa kiếp Thiên hình Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/08/1978 âm - 11/09/1978 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Tân Dậu, năm Mậu Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 6 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:28 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | | Văn khúc Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa lộc Hóa khoa | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 4 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Thiên tài | Quan phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 11 |
|
+G. Dần | PHU THÊ Thân | 105 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên khôi Long đức Ân quang Thiên quý | Bênh phù TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 2 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 85 | THÁI DƯƠNG(H) | Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Tả phù Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 12 |
|