-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Hữu bật Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên mã Hóa quyền Thiên thọ | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hóa lộc Thiên quý | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/06/2006 âm - 11/07/2006 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:57 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thai phụ Tả phù Thiên việt | Trực phù Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | | Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tuất | THIÊN DI Thân | 62 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | | Long trì Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiếu âm Tam thai Bát tọa | Phá toái Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 4 |
|