-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 85 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Văn xương Thai phụ Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên quan Thiếu âm Ân quang | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/03/1985 âm - 11/05/1985 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:14 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | | Địa giải Phượng các Giải thần | Thiên sứ Địa không Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Tam thai Thiên tài | Thiên riêu Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư Thiên quý | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Thanh long | Địa kiếp Phá toái Thái tuế Hỏa tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi | Trực phù Tiểu hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên mã Bát tọa | Thiên hình Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 2 |
|