Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Canh Đần Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN LƯƠNG(H)

Quốc ấn
Thiên phúc


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 7

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

THẤT SÁT(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang


Tiểu hao
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102


Địa giải
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 9

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(V)

Thiên giải
Lực sĩ
Thiên quý
Thiên thọ


Địa kiếp
Đà la
Trực phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Long đức
Tấu thư
Bát tọa


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/01/1981 âm - 11/02/1981 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Canh Đần, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:46 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82


Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên hình
Thiên khốc
Thái tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 11

-T. Mão

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thai phụ
Hóa lộc


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 5

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

PHÁ QUÂN(Đ)

Hữu bật
Thiếu dương
Tam thai


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Thai

Tháng 12

+C. Dần

TỬ TỨC

32

THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Hóa khoa


Thiên riêu
Quan phù
Bênh phù
Hóa kỵ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tử

Tháng 3

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Thiên sứ
Đại hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

-K. Hợi

THIÊN DI Thân

62

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]