-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Hóa khoa Ân quang | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Thiên tài | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Suy | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Long đức Lực sĩ | Địa không Đà la Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 103 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Bạch hổ Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/09/2020 âm - 10/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:20 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa lộc Thiên quý | Thiên riêu Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 8 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | | Địa giải Hồng loan Thiếu âm Tấu thư | Địa kiếp L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 2 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Phục binh Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 9 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH Thân | 43 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Bát tọa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 1 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | | Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên sứ Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Thai | Tháng 12 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(Đ) | Tả phù Tam thai | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN CƠ(H) | Văn tinh Thiên quan | Trực phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 10 |
|