-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên quý | Thiên hình TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ Hóa quyền | Địa kiếp Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Tam thai Bát tọa | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | | Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/09/2006 âm - 10/11/2006 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:45 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiên y Thiên việt Ân quang | Thiên riêu Trực phù Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Thiên thọ | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Long trì Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiếu âm Thiên tài | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 3 |
|