-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên mã Tam thai | Địa không Địa kiếp Thiên hình Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Thiên trù Long đức Thiên quý | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Hóa lộc | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 4 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa Ân quang | Kiếp sát TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | MỆNH Thân | 4 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên giải Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/09/1995 âm - 10/11/1995 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:25 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Điếu khách Phi liêm Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 6 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên tài Thiên thọ | Quan phù Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 12 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiên hỷ Tấu thư | Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiếu âm Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 11 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thanh long Hóa quyền | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 44 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | CỰ MÔN(V) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 8 |
|