Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Phong cáo
Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Thai

Tháng 12

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Địa không
Lưu hà
Quả tú
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 1

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32

THAM LANG(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Văn tinh
Thiên mã


Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112

PHÁ QUÂN(Đ)


Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/08/2006 âm - 10/10/2006 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:20 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

42

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên việt
Hóa quyền
Bát tọa


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mão

PHU THÊ

102


Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên quý
Thiên tài


Địa kiếp
Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tử

Tháng 9

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

+C. Dần

TỬ TỨC

92

LIÊM TRINH(V)

Địa giải
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

TÀI BẠCH Thân

82


Quốc ấn
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Suy

Tháng 7

+C. Tý

TẬT ÁCH

72

THẤT SÁT(Đ)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên sứ
Tang môn
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 6

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Ân quang
Thiên thọ


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]