-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 86 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Lực sĩ Tam thai | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 106 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên y Văn tinh Thiên mã Hóa quyền Bát tọa | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Hóa lộc Ân quang | Thiên sứ Thiên hình Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/08/2006 âm - 11/10/2006 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:06 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH Thân | 6 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên việt | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh Linh tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Thiên quý | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 8 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | | Phong cáo Địa giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Hóa kỵ Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 10 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|