-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 102 | | Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Ân quang | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Địa giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Thiên tài | Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 82 | | Thiên giải Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý | Đà la Kiếp sát Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Tả phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/01/2011 âm - 10/02/2011 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Canh Đần, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:55 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Địa kiếp Thiên hình Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN TƯỚNG(V) | Bát tọa Thiên thọ | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | | Hữu bật Long đức | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 22 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên y | Địa không Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 2 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH Thân | 42 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tam thai | Thiên sứ Bạch hổ Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 12 |
|