Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Long trì
Lực sĩ


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 12

+C. Ngọ

MỆNH Thân

5

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

-T. Mùi

PHỤ MẪU

115

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hóa lộc
Hóa quyền
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên hình
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 2

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

105

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức


Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 3

+M. Thìn

PHU THÊ

25


Văn xương
Thiếu âm
Thanh long
Ân quang


Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/11/2009 âm - 10/01/2010 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:11 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
Hỏa tinh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 4

-Đ. Mão

TỬ TỨC

35

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tam thai


Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Suy

Tháng 10

+G. Tuất

QUAN LỘC

85

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Thiên quý


Quả tú
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Thai

Tháng 5

+B. Dần

TÀI BẠCH

45


Tả phù
Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Bệnh

Tháng 9

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

55


Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Tử

Tháng 8

+B. Tý

THIÊN DI

65


Thai phụ
Hữu bật
Thiên khôi


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

75

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thiên y
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Bát tọa


Thiên riêu
Điếu khách
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]