-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc | Phá toái Bạch hổ Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa Thiên tài | Thiên hình Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 26 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thanh long Ân quang Thiên quý | Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 16 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Thai phụ Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Đà la Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 56 | | Phong cáo Địa giải Long đức Tấu thư | Thiên sứ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/10/1981 âm - 09/11/1981 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:07 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | THIÊN TƯỚNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Địa không Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiếu dương Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Thiên không Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 4 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 76 | | Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù Đẩu quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC Thân | 86 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tam thai Bát tọa | Địa kiếp Quan phù Bênh phù Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 106 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên mã | Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|