Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN CƠ(V)

Nguyệt đức
Bát tọa
Thiên tài


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 7

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

TỬ VI(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 8

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24


Long đức


Địa không
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 9

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 10

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

THẤT SÁT(H)

Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Thiên hình
Quan phù
Bênh phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/08/2020 âm - 09/10/2020 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:58 phút, ngày 05/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

44


Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Tam thai


Kình dương
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 11

-K. Mão

PHU THÊ

104

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa lộc
Ân quang


Địa kiếp
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 5

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Suy

Tháng 12

+M. Dần

TỬ TỨC

94

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 4

-K. Sửu

TÀI BẠCH Thân

84

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên không
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Mộ

Tháng 3

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

THAM LANG(H)


Thiên sứ
Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tử

Tháng 2

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Hóa khoa
Thiên quý


Trực phù
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]