-T. Tỵ | PHU THÊ Thân | 23 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên y Nguyệt đức Thiên thọ | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Hóa quyền | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Long đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa khoa Thiên tài | Đà la Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 7 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | THAM LANG(Đ) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Ân quang | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/05/2020 âm - 09/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:54 phút, ngày 20/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 9 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 43 | | Văn khúc Hồng loan Thiếu âm Tấu thư | Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần Thiên quý | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 10 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 2 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | | Phong cáo Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên hình Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 1 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Bát tọa | Địa không Thái tuế Bênh phù Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 83 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Địa giải Văn tinh Thiên quan | Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
|