Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang
Tam thai


Thiên riêu
Điếu khách

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 11

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

115

THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Thiên quan


Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

105

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 1

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

95


Tả phù
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

15

CỰ MÔN(H)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Quả tú
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/05/2003 âm - 09/06/2003 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:24 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

85


Văn xương
Thiên quý
Bát tọa


Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 3

-Ấ. Mão

PHU THÊ

25

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Suy

Tháng 9

+N. Tuất

NÔ BỘC

75

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Địa không
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

+G. Dần

TỬ TỨC

35

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên hỷ
Long đức
Hóa khoa
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

45

THIÊN PHỦ(M)


Thiên hình
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tử

Tháng 7

+G. Tý

TẬT ÁCH

55

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên sứ
Địa kiếp
Tử phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

-Q. Hợi

THIÊN DI

65

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]