Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

NÔ BỘC

74

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên thọ


Điếu khách
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 6

+M. Ngọ

THIÊN DI

64

CỰ MÔN(Đ)

Thiên quan
Hóa quyền


Địa không
Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 7

-K. Mùi

TẬT ÁCH

54

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên tài


Thiên sứ
Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Thai

Tháng 8

+C. Thân

TÀI BẠCH

44

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 9

+B. Thìn

QUAN LỘC

84

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Địa kiếp
Thiên riêu
Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/04/2003 âm - 09/05/2003 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:17 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TỬ TỨC

34

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc


Tang môn
Tiểu hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Mộ

Tháng 10

-Ấ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN PHỦ(V)

Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Bạch hổ
Đại hao
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 4

+N. Tuất

PHU THÊ Thân

24

THÁI DƯƠNG(H)

Địa giải
Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tử

Tháng 11

+G. Dần

PHÚC ĐỨC

104


Thiên hỷ
Long đức
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 3

-Ấ. Sửu

PHỤ MẪU

114

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hóa lộc


Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 2

+G. Tý

MỆNH

4

THIÊN CƠ(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Ân quang


Thiên hình
Tử phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Suy

Tháng 1

-Q. Hợi

HUYNH ĐỆ

14


Thai phụ
Thiên giải
Long trì
Lực sĩ
Bát tọa


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]