Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

PHU THÊ

105


Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm
Thiên thọ


Cô thần
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 5

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(Đ)

Long trì


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 6

-T. Mùi

MỆNH

5

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa quyền


Tử phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 7

+N. Thân

PHỤ MẪU

15


Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

THÁI DƯƠNG(V)

Thai phụ
Thiên y
Thanh long
Ân quang


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/04/1974 âm - 09/05/1974 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:59 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN PHỦ(M)

Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần
Thiên tài


Địa kiếp
Lưu hà
Phá toái
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 9

-Đ. Mão

TÀI BẠCH Thân

85

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 3

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên quý


Bạch hổ
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Quan đới

Tháng 10

+B. Dần

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Lộc tồn
Bác sĩ
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thái tuế
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên khôi
Hồng loan


Địa không
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 1

+B. Tý

NÔ BỘC

55

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Phong cáo
Tam thai


Thiên hình
Điếu khách
Phục binh
Thiên thương
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 12

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc


Kiếp sát
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]