-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Thiếu âm Hóa khoa Tam thai | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Tử | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa kiếp Đà la Tử phù Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 7 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/02/2010 âm - 09/04/2010 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:15 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên giải Long đức Lực sĩ Hóa lộc Bát tọa Thiên tài | Kình dương Phá toái Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Địa không Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Hoa cái Thanh long | Thiên hình Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Thiên y Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên riêu Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 2 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | | Đường phù Hồng loan Tấu thư Ân quang Thiên quý Thiên thọ | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 1 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(Đ) | Văn khúc | Điếu khách Tướng quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC Thân | 43 | THIÊN CƠ(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 11 |
|