-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(V) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Bát tọa | Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) | | Bạch hổ Tướng quân Linh tinh Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 15 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 25 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên mã Hóa quyền | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 105 | THẤT SÁT(H) | Thanh long Ân quang Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/02/1994 âm - 09/04/1994 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Đinh Mão, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:23 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Hữu bật Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần Tam thai | Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Hoa cái Hóa lộc Thiên quý Thiên thọ | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên riêu Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiên khôi Thiếu âm | Thiên sứ Đà la Phá toái Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
| +B. Tý | THIÊN DI Thân | 65 | THAM LANG(H) | Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 55 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 6 |
|