Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

75

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Hóa lộc
Thiên quý
Thiên thọ


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 2

+G. Ngọ

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 3

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

55

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thanh long


Thiên sứ
Địa không
Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 4

+B. Thân

TÀI BẠCH Thân

45

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Hữu bật
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Trực phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 5

+N. Thìn

QUAN LỘC

85

THAM LANG(V)

Long đức
Tấu thư
Bát tọa


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/03/1981 âm - 09/04/1981 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:20 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

35

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Ân quang
Thiên tài


Thiên khốc
Thái tuế

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 6

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

95

THÁI ÂM(H)

Thiên y


Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Suy

Tháng 12

+M. Tuất

PHU THÊ

25

VŨ KHÚC(M)

Thai phụ
Thiên giải
Thiếu dương
Tam thai


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Thai

Tháng 7

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

105

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 11

-T. Sửu

PHỤ MẪU

115

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Quan phù
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tử

Tháng 10

+C. Tý

MỆNH

5

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Đại hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 9

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

15

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên mã
Hóa quyền


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Phục binh
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]