Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Đần Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

NÔ BỘC

52

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 6

+C. Ngọ

THIÊN DI

62

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Thai

Tháng 7

-T. Mùi

TẬT ÁCH

72

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa lộc
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Quả tú

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 8

+N. Thân

TÀI BẠCH

82


Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 9

+M. Thìn

QUAN LỘC Thân

42

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Tả phù
Thanh long
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/01/1994 âm - 09/03/1994 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Đần, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:33 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TỬ TỨC

92


Thiên phúc
Hỷ thần


Địa không
Thiên hình
Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 10

-Đ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

32

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Tử

Tháng 4

+G. Tuất

PHU THÊ

102

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Ân quang
Thiên tài


Thái tuế
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 11

+B. Dần

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Bệnh

Tháng 3

-Đ. Sửu

PHỤ MẪU

12

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Thiên khôi
Thiếu âm


Địa kiếp
Thiên riêu
Đà la
Phá toái
Quan phủ
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Suy

Tháng 2

+B. Tý

MỆNH

2

THÁI DƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần


Tang môn
Phục binh
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 1

-Ấ. Hợi

HUYNH ĐỆ

112

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa quyền
Hóa khoa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]