-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc | TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Lực sĩ | Thiên sứ Thiên hình Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Tam thai Bát tọa | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Địa giải | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/10/2006 âm - 09/12/2006 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:55 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên việt Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Thai | Tháng 9 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | | Đào hoa Nguyệt đức Ân quang | Tử phù Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa khoa | Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Hỏa tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 12 |
| -K. Hợi | MỆNH Thân | 3 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Thiên quý | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 11 |
|