-T. Tỵ | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN CƠ(V) | Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên y Hồng loan Thiên tài | Thiên riêu Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa kiếp Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(H) | Hữu bật Quốc ấn Hoa cái Ân quang | Bạch hổ Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/07/1980 âm - 08/09/1980 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:38 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Long đức Hỷ thần Hóa lộc | Thiên hình L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thanh long Thiên quý | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Địa giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Thiên thọ | Tử phù Hóa kỵ Linh tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(H) | Long trì Bát tọa | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Tiểu hao Hỏa tinh Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|